phân loại đá quý

## Phân loại Đá Quý

### Phần Mở Đầu

Đá quý, những viên đá hiếm và được khao khát, đã mê hoặc loài người qua nhiều thế kỷ. Từ trang sức lộng lẫy đến vật thể thiêng liêng, đá quý đã đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa và nghệ thuật của con người. Sự phân loại đá quý giúp chúng ta hiểu và đánh giá những viên đá quý này một cách đúng đắn, dựa trên các đặc điểm vật lý, hóa học và quang học của chúng.

### 1. Phân loại Theo Thành Phần Hóa Học

phân loại đá quý

* **Silicat:** Đá quý chứa silicat bao gồm oxy, silic và nhiều nguyên tố khác. Ví dụ: ngọc bích, thạch anh, hồng ngọc, lam ngọc.

* **Oxit:** Đá quý oxit chứa các nguyên tử oxy kết hợp với các nguyên tố kim loại hoặc phi kim. Ví dụ: kim cương, corundum (hồng ngọc và lam ngọc), spinel.

* **Hydroxit:** Đá quý hydroxit chứa các nhóm hydroxit (OH). Ví dụ: opal.

* **Carbonat:** Đá quý cacbonat chứa các ion cacbonat (CO32-). Ví dụ: ngọc trai, malachit, azurit.

* **Sulfua:** Đá quý sulfua chứa các nguyên tử lưu huỳnh liên kết với các kim loại. Ví dụ: pyrit, galena.

### 2. Phân loại Theo Cấu Trúc Tinh Thể

* **Thể lập phương:** Tinh thể có các trục đối xứng không bằng nhau và các góc giữa chúng là 90 độ. Ví dụ: kim cương, pyrit.

* **Thể tám mặt:** Tinh thể có bốn trục đối xứng và các góc giữa chúng là 109 độ 28'. Ví dụ: spinel, fluorit.

* **Thể sáu mặt:** Tinh thể có một trục đối xứng chính và các mặt đối xứng là các hình lục giác. Ví dụ: thạch anh, calcite.

* **Thể tam phương:** Tinh thể có một trục đối xứng chính và các mặt đối xứng là các hình tam giác. Ví dụ: ngọc bích, corundum.

* **Thể đơn nghiêng:** Tinh thể có một trục đối xứng chính và các mặt đối xứng không vuông góc với nhau. Ví dụ: ngọc lam, opal.

### 3. Phân loại Theo Độ Cứng

Độ cứng là khả năng chống lại sự trầy xước của một viên đá quý. Được đo theo thang độ cứng Mohs, trong đó kim cương cứng nhất với độ cứng là 10.

* **Kim cương:** Độ cứng 10

* **Corundum:** Độ cứng 9

* **Topaz:** Độ cứng 8

* **Thạch anh:** Độ cứng 7

* **Opal:** Độ cứng 5-6,5

### 4. Phân loại Theo Màu Sắc

Màu sắc của đá quý phụ thuộc vào các tạp chất hoặc thành phần hóa học hấp thụ hoặc phản xạ ánh sáng.

* **Đỏ:** Ruby, garnet

* **Xanh lam:** Lam ngọc, ngọc lam

* **Xanh lục:** Ngọc bích, peridot

* **Vàng:** Topaz, citrine

phân loại đá quý

* **Trắng:** Kim cương, opal

### 5. Phân loại Theo Hiệu Ứng Quang Học

* **Phản quang:** Ánh sáng phản xạ từ bề mặt của đá quý tạo ra hiệu ứng lấp lánh. Ví dụ: kim cương.

* **Huỳnh quang:** Đá quý phát ra ánh sáng khi tiếp xúc với ánh sáng cực tím. Ví dụ: opal.

* **Lân quang:** Đá quý tiếp tục phát sáng một lúc sau khi tiếp xúc với ánh sáng. Ví dụ: kim cương.

* **Kiến quang:** Đá quý thay đổi màu sắc khi thay đổi nguồn sáng. Ví dụ: alexandrit.

### 6. Phân loại Theo Độ Trong Suốt

Độ trong suốt của đá quý được xác định bằng số lượng và kích thước của các tạp chất hoặc khuyết tật trong cấu trúc tinh thể của chúng.

* **Trong suốt:** Đá quý cho phép ánh sáng truyền qua mà không bị cản trở. Ví dụ: kim cương.

* **Bán trong suốt:** Đá quý cho phép một số ánh sáng truyền qua. Ví dụ: ngọc bích.

* **Đục:** Đá quý không cho ánh sáng truyền qua. Ví dụ: malachit.

### Phần Kết Luận

Phân loại đá quý cung cấp một khuôn khổ để xác định và hiểu các tính chất đa dạng của chúng. Thông qua việc phân loại, chúng ta có thể đánh giá giá trị, độ bền và vẻ đẹp của những viên đá quý quý giá này. Từ trang sức lộng lẫy đến vật thể sưu tầm đáng trân trọng, đá quý tiếp tục mê hoặc và truyền cảm hứng cho chúng ta qua nhiều thế kỷ.

TOP